CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4942 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1681 1.010010.000.00.00.H03 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1682 1.010023.000.00.00.H03 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1683 1.010026.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1684 1.010027.000.00.00.H03 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1685 1.010029.000.00.00.H03 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1686 1.010031.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1687 2.001610.000.00.00.H03 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1688 2.001954.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1689 2.001992.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1690 2.001993.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1691 2.002000.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1692 2.002008.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1693 2.002010.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1694 2.002011.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1695 2.002016.000.00.00.H03 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp