CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4802 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1981 1.010006.000.00.00.H03 Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
1982 1.009788.000.00.00.H03 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1983 1.009791.000.00.00.H03 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1984 1.012299.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Y tế Công chức, viên chức
1985 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Y tế Công chức, viên chức
1986 1.012301.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Y tế Công chức, viên chức
1987 1.003034.000.00.00.H03 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, cấp chuyên môn kỹ thuật trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Tài chính y tế
1988 1.003048.000.00.00.H03 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu Sở Y tế Tài chính y tế
1989 2.001252.000.00.00.H03 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Sở Y tế Tài chính y tế
1990 2.001265.000.00.00.H03 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Tài chính y tế
1991 1.012418.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y Dược cổ truyền
1992 1.012419.000.00.00.H03 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y Dược cổ truyền
1993 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Thanh tra tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1994 1.000075.000.00.00.H03 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1995 1.000100.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng