CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4802 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1996 1.000112.000.00.00.H03 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1997 1.001071.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1998 1.001125.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1999 1.001438.000.00.00.H03 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2000 1.001446.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2001 1.001756.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2002 1.001799.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2003 1.001877.000.00.00.H03 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2004 2.000778.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2005 2.000789.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2006 2.002387.000.00.00.H03 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2007 1.001153.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2008 1.001647.000.00.00.H03 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2009 1.001665.000.00.00.H03 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
2010 1.001688.000.00.00.H03 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng