CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4802 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2026 1.008933.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
2027 1.008934.000.00.00.H03 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
2028 1.008935.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
2029 1.008936.000.00.00.H03 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
2030 1.008937.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
2031 1.000390.000.00.00.H03 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
2032 1.000404.000.00.00.H03 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
2033 1.000426.000.00.00.H03 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
2034 1.000588.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
2035 1.000614.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
2036 1.000627.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
2037 2.002191.000.00.00.H03 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
2038 2.002192.000.00.00.H03 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
2039 2.002193.000.00.00.H03 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
2040 2.001807.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản