CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4942 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2161 2.000554.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2162 2.002189.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2163 1.001766.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2164 1.004746.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2165 1.004837.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2166 1.004845.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2167 2.000497.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2168 2.000513.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2169 2.000522.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2170 2.000528.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2171 1.000419.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2172 1.000593.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2173 1.000893.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2174 1.001669.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2175 1.001695.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)