CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2641 1.013037.000.00.00.H03 Hủy hồ sơ công bố đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Sở Y tế Y tế Dự phòng
2642 2.002683.000.00.00.H03 Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính Sở Y tế Y tế Dự phòng
2643 2.002685.000.00.00.H03 Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính Sở Y tế Y tế Dự phòng
2644 5.001472 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2645 5.001473 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2646 5.001474 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2647 5.001475 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2648 5.001476 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2649 5.001477 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2650 5.001478 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2651 5.001479 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2652 5.001480 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2653 5.001481 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2654 5.001482 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2655 5.001483 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức