CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2866 5.001495 Xét công nhận “Phường, Thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh” Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn hóa
2867 5.001496 Xét, công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn hóa
2868 5.001501 Xét tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn hóa
2869 6.001305 Nộp lưu hồ sơ, tài liệu lưu trữ (bao gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) vào Lưu trữ cơ quan Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2870 6.001306 Thẩm định tài liệu hết giá trị của các cơ quan, tổ chức thuộc nguồn nộp lưu tài liệu vào Lưu trữ lịch sử Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2871 6.001307 Tiếp nhận, đăng ký và chuyển giao văn bản đến Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2872 6.001308 Phát hành văn bản đi Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2873 6.001309 Thu hồi văn bản đã phát hành Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2874 6.001310 Đính chính văn bản đã phát hành Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2875 6.001311 Sao y, sao lục, trích sao văn bản Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2876 6.001312 Cho phép đọc, sao, chứng thực lưu trữ đối với tài liệu lưu trữ (gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2877 6.001313 Tiêu hủy tài liệu lưu trữ Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2878 6.001326 Nnộp lưu hồ sơ, tài liệu lưu trữ (bao gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) vào Lưu trữ cơ quan Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
2879 1.008925.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
2880 1.008926.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại