CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 1.001266.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
287 2.002481.000.00.00.H03 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
288 2.000635.000.00.00.H03 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
289 2.000986.000.00.00.H03 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
290 2.000205.000.00.00.H03 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
291 2.002307.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
292 2.000880.000.00.00.H03 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
293 2.000751.000.00.00.H03 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
294 1.012819.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. Cấp Quận/huyện Đất đai
295 1.004859.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
296 2.000205.000.00.00.H03 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Ban quản lý các khu công nghiệp Việc Làm
297 1.012383.000.00.00.H03 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
298 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
299 2.002481.000.00.00.H03 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
300 2.000748.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)