CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4860 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3346 2.001904.000.00.00.H03 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
3347 1.004845.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
3348 1.001028.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
3349 2.000509.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
3350 VHX10 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
3351 2.002407.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
3352 2.002411.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
3353 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
3354 2.002401.000.00.00.H03 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
3355 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
3356 2.002499.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực xử lý đơn thư
3357 1.012672.000.00.00.H03 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Dân tộc và Tôn giáo Tôn giáo Chính phủ
3358 1.013412.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
3359 1.013416.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
3360 1.013418.000.00.00.H03 Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện