CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3556 1.010824.000.00.00.H03 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Sở Nội vụ Người có công
3557 1.010827.000.00.00.H03 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Nội vụ Người có công
3558 2.002307.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Sở Nội vụ Người có công
3559 2.002308.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Nội vụ Người có công
3560 1.013021.000.00.00.H03 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
3561 1.000105.000.00.00.H03 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc Làm
3562 1.000362.000.00.00.H03 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc Làm
3563 1.000401.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc Làm
3564 1.001973.000.00.00.H03 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
3565 2.000178.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc Làm
3566 2.000839.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc Làm
3567 2.001953.000.00.00.H03 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
3568 1.001823.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
3569 1.001966.000.00.00.H03 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
3570 1.001978.000.00.00.H03 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm