CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3601 1.007918.000.00.00.H03 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
3602 3.000198.000.00.00.H03 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
3603 1.011470.000.00.00.H03 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
3604 1.013216.000.00.00.H03 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng
3605 1.013218.000.00.00.H03 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng
3606 1.009794.000.00.00.H03 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng công trình xây dựng
3607 1.012500.000.00.00.H03 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
3608 1.001686.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
3609 2.001064.000.00.00.H03 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
3610 1.009374.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
3611 1.009386.000.00.00.H03 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
3612 1.003725.000.00.00.H03 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
3613 1.005452.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
3614 1.003114.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
3615 1.003729.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)