CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3631 1.001735.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
3632 1.001777.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
3633 1.013061.000.00.00.H03 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
3634 1.009249.000.00.00.H03 Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền Sở Y tế Thi đua, khen thưởng (Bộ Y tế)
3635 6.001075 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 3; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 3 Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
3636 6.001076 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 4; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 4 Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
3637 6.001077 Ứng cứu xử lý sự cố an toàn thông tin của các hệ thống thông tin do tỉnh quản lý Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
3638 6.001078 Nộp xuất bản phẩm lưu chiểu đối với xuất bản phẩm dạng in Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
3639 6.001109 Cấp lại hộp thư công vụ cho cán bộ công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
3640 6.001110 Cấp phát, cập nhật các tài khoản truy cập vào hệ thống thông tin của các hệ thống thông tin/ cơ sở dữ liệu (HTTT/CSDL) do tỉnh quản lý (cấp phát tài khoản hệ thống thông tin cơ bản của tỉnh) Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
3641 6.001111 Công bố hết dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
3642 6.001074 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 1, 2; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 1, 2 Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
3643 6.001211 Xét thăng hạng viên chức từ Khuyến nông viên hạng III lên Khuyến nông viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
3644 6.001083 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)
3645 6.001088 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)