CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3841 1.011606.000.00.00.H03 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3842 1.011607.000.00.00.H03 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3843 2.001215.000.00.00.H03 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
3844 1.008725.000.00.00.H03 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
3845 3.000322.000.00.00.H03 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
3846 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
3847 2.001215.000.00.00.H03 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
3848 2.000884.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
3849 2.001008.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
3850 1.013232.000.00.00.H03 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
3851 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
3852 1.005394.000.00.00.H03 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Công chức, viên chức
3853 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Tài chính Công chức, viên chức
3854 1.009729.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Sở Tài chính Đầu tư tại Việt nam
3855 6.001107 Cấp mới hộp thư công vụ cho cán bộ, công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin