CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4875 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3901 1.013232.000.00.00.H03 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
3902 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
3903 1.005394.000.00.00.H03 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Công chức, viên chức
3904 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Tài chính Công chức, viên chức
3905 1.009729.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Sở Tài chính Đầu tư tại Việt nam
3906 6.001107 Cấp mới hộp thư công vụ cho cán bộ, công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
3907 6.001199 Xét thăng hạng địa chính viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
3908 6.001096 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành biên tập viên lên chức danh nghề nghiệp biên tập viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)
3909 6.001082 Thỏa thuận quy trình quản lý, vận hành khai thác cầu trên đường giao thông nông thôn (trường hợp UBND cấp huyện, UBND cấp xã, cộng đồng dân cư là Chủ đầu tư) Danh mục TTHC nội bộ bỏ Lĩnh vực Đường bộ
3910 6.001097 Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do cơ quan có thẩm quyền lập Danh mục TTHC nội bộ bỏ Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
3911 6.001128 Xét thăng hạng Bác sĩ chính (hạng II), Bác sĩ y học dự phòng chính (hạng II), Y tế công cộng chính (hạng II), Dược sĩ chính (hạng II), Điều dưỡng hạng II, Hộ sinh hạng II, Kỹ thuật y hạng II, Dinh dưỡng hạng II, Dân số viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Tổ chức cán bộ
3912 1.005388.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Tư pháp Công chức, viên chức
3913 1.004563.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
3914 1.008724.000.00.00.H03 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
3915 1.001570.000.00.00.H03 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh