CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4875 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4111 1.003434.000.00.00.H03 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
4112 1.013227.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
4113 1.010724.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
4114 DD-36 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
4115 1.010726.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
4116 2.002363.000.00.00.H03 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
4117 1.003605.000.00.00.H03 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
4118 1.003956.000.00.00.H03 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
4119 1.004498.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
4120 1.008903.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
4121 1.010310 Thành lập cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
4122 2.002165.000.00.00.H03 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
4123 1.010724.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010724) Cấp Quận/huyện Môi trường
4124 1.010725.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010725) Cấp Quận/huyện Môi trường
4125 1.010726.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010726) Cấp Quận/huyện Môi trường