CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4877 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4306 1.003702.000.00.00.H03 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4307 2.001944.000.00.00.H03 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
4308 1.003702.000.00.00.H03 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4309 1.001622.000.00.00.H03 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4310 1.005377.000.00.00.H03 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
4311 1.006445.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giáo dục mầm non
4312 2.000942.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
4313 2.000497.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
4314 2.001261.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
4315 1.010725.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010725) Cấp Quận/huyện Môi trường
4316 1.001622.000.00.00.H03 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4317 2.002516.000.00.00.H03 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
4318 2.001942.000.00.00.H03 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
4319 2.001942.000.00.00.H03 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
4320 2.002516.000.00.00.H03 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)