CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4911 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
451 1.012940.000.00.00.H03 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
452 1.002425.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
453 1.009759.000.00.00.H03 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý Ban quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
454 1.000689.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
455 1.004772.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
456 1.005277.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
457 2.000986.000.00.00.H03 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
458 1.004746.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
459 2.000950.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
460 1.000105.000.00.00.H03 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
461 2.001009.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
462 2.000806.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
463 2.001044.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
464 2.000976.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
465 1.011606.000.00.00.H03 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)