CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
661 2.000528.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
662 2.000528.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
663 1.010832.000.00.00.H03 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
664 1.009374.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
665 1.000713.000.00.00.H03 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
666 2.001683.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
667 2.000908.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
668 1.000689.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
669 1.001653.000.00.00.H03 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
670 2.001016.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
671 1.012951.000.00.00.H03 THỦ HỘI TỰ GIẢI THỂ (CẤP HUYỆN). Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
672 2.000930.000.00.00.H03 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
673 3.000196 Cấp lại giấy chứng nhận số nhà Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
674 1.010124 Thủ tục hành chính phê duyệt nội quy chợ hạng 2, hạng 3 Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
675 1.011027 Liên thông đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú - Trợ cấp mai táng phí Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)