CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.000656.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
77 1.005092.000.00.00.H03 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
78 1.001612.000.00.00.H03 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
79 1.000656.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
80 1.004884.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
81 HT-18 Liên thông thủ tục hành chính về: đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi(cấp xã). Cấp Quận/huyện Tư pháp
82 1.001731.000.00.00.H03 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
83 2.001474.000.00.00.H03 Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
84 1.001731.000.00.00.H03 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
85 2.000908.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
86 1.001731.000.00.00.H03 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
87 1.000894.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
88 1.000656.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
89 2.000720.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
90 1.010824.000.00.00.H03 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công