CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4800 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
976 1.001055.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
977 1.012374.000.00.00.H03 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
978 3.000196 Cấp lại giấy chứng nhận số nhà Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
979 3.000196 Cấp lại giấy chứng nhận số nhà Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
980 VHX02 Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản Cấp Quận/huyện Văn hóa
981 QH&XD003 Điều chỉnh Giấy phép xây dựng công trình đối với dự án đầu tư trong các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn” (trừ công trình xây dựng thuộc dự án khu công nghiệp có quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền Ban quản lý các khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
982 2.001744.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
983 1.001514.000.00.00.H03 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
984 2.002516.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
985 1.001098.000.00.00.H03 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
986 HNHTQT04 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
987 1.012945.000.00.00.H03 THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI (CẤP TỈNH). Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
988 2.000930.000.00.00.H03 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
989 2.001884.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
990 2.001885.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)