CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4911 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1321 1.012390.000.00.00.H03 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
1322 1.009767.000.00.00.H03 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1323 1.009768.000.00.00.H03 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1324 1.012299.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Công Thương Công chức, viên chức
1325 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Công Thương Công chức, viên chức
1326 1.012427.000.00.00.H03 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Sở Công Thương Cụm Công nghiệp (Bộ Công Thương)
1327 2.002605.000.00.00.H03 Sửa đổi giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1328 2.002607.000.00.00.H03 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1329 1.010709.000.00.00.H03 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
1330 1.002268.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
1331 1.002852.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
1332 1.002869.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
1333 1.002877.000.00.00.H03 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
1334 1.010708.000.00.00.H03 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
1335 1.010710.000.00.00.H03 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ