106 |
2.000051.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Y tế
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
107 |
2.000056.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
108 |
2.000062.000.00.00.H03 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
109 |
2.000135.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
110 |
2.000144.000.00.00.H03 |
|
Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
111 |
1.000091.000.00.00.H03 |
|
Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
112 |
1.010935.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
113 |
1.010936.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
114 |
1.010937.000.00.00.H03 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
115 |
2.000027.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
116 |
2.000036.000.00.00.H03 |
|
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
117 |
1.012990.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
118 |
1.012991.000.00.00.H03 |
|
Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
119 |
1.012992.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
120 |
2.000032.000.00.00.H03 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|