CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 106 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.005392.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Công chức, viên chức
32 1.012688.000.00.00.H03 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
33 1.012690.000.00.00.H03 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
34 1.012691.000.00.00.H03 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
35 1.012413.000.00.00.H03 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
36 1.012689.000.00.00.H03 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
37 1.012687.000.00.00.H03 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
38 1.012000.000.00.00.H03 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
39 1.012001.000.00.00.H03 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
40 1.012002.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
41 1.012003.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
42 1.012004.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
43 1.012074.000.00.00.H03 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
44 1.003984.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
45 1.008126.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)