CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 97 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.001157.000.00.00.H03 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội vụ Người có công
77 2.002307.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Sở Nội vụ Người có công
78 2.002308.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Nội vụ Người có công
79 1.013021.000.00.00.H03 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
80 1.000105.000.00.00.H03 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc Làm
81 1.000362.000.00.00.H03 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc Làm
82 1.000401.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc Làm
83 1.001973.000.00.00.H03 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
84 2.000178.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc Làm
85 2.000839.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc Làm
86 2.001953.000.00.00.H03 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
87 1.001823.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
88 1.001966.000.00.00.H03 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
89 1.001978.000.00.00.H03 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
90 1.009811.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc Làm