121 |
1.003725.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
122 |
1.006412.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
123 |
1.005452.000.00.00.H03 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
124 |
2.001765.000.00.00.H03 |
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
125 |
1.001091.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
126 |
1.003114.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
127 |
1.003729.000.00.00.H03 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
128 |
1.003868.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
129 |
1.004153.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
130 |
2.001594.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
131 |
2.001737.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
132 |
2.001740.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
133 |
2.001744.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
134 |
1.008201.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
135 |
2.001584.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|