CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 135 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.003725.000.00.00.H03 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
122 1.006412.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
123 1.005452.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
124 2.001765.000.00.00.H03 Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
125 1.001091.000.00.00.H03 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng cáo
126 1.003114.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
127 1.003729.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
128 1.003868.000.00.00.H03 Thủ tục cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
129 1.004153.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
130 2.001594.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
131 2.001737.000.00.00.H03 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
132 2.001740.000.00.00.H03 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
133 2.001744.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
134 1.008201.000.00.00.H03 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
135 2.001584.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)