CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 362 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
301 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
302 1.009335.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
303 1.011263.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
304 1.012301.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
305 1.010941.000.00.00.H03 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
306 2.002409.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
307 2.002396.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết tố cáo
308 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
309 1.003658.000.00.00.H03 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
310 1.009455.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
311 2.001212.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
312 2.001214.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
313 2.001217.000.00.00.H03 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
314 1.009453.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
315 1.012299.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức