CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2171 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1531 6.001326 Nnộp lưu hồ sơ, tài liệu lưu trữ (bao gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) vào Lưu trữ cơ quan Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1532 1.008925.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1533 1.008926.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1534 1.008927.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1535 1.008928.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1536 1.008929.000.00.00.H03 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1537 1.008930.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1538 2.001225.000.00.00.H03 Phê duyệt Trang thông tin đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1539 2.001247.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1540 2.001258.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1541 2.001333.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1542 2.001395.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1543 1.001600.000.00.00.H03 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
1544 1.001633.000.00.00.H03 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
1545 1.001842.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản