CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2171 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 1.009394.000.00.00.H03 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1577 2.001179.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
1578 1.002360.000.00.00.H03 Khám giám định thương tật lần đầu do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố hoặc Trung tâm giám định y khoa thuộc Bộ Giao thông vận tải thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
1579 1.003141.000.00.00.H03 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1580 2.000942.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1581 2.001786.000.00.00.H03 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1582 1.003446.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1583 2.000635.000.00.00.H03 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1584 1.002168.000.00.00.H03 Khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
1585 2.001022.000.00.00.H03 Khám giám định đối với trường hợp đã được xác định tỷ lệ tạm thời do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
1586 1.012592.000.00.00.H03 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1587 1.008901.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
1588 1.012591.000.00.00.H03 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1589 1.008004.000.00.00.H03 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt
1590 1.008902.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện