CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2171 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1801 1.000105.000.00.00.H03 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc Làm
1802 1.000362.000.00.00.H03 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc Làm
1803 1.000401.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc Làm
1804 1.001973.000.00.00.H03 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1805 2.000178.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc Làm
1806 2.000839.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc Làm
1807 2.001953.000.00.00.H03 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1808 1.001823.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
1809 1.001966.000.00.00.H03 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1810 1.001978.000.00.00.H03 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1811 1.009811.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc Làm
1812 1.009874.000.00.00.H03 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
1813 2.000148.000.00.00.H03 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
1814 2.000192.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc Làm
1815 2.000205.000.00.00.H03 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc Làm