CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2275 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1891 1.013021.000.00.00.H03 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1892 1.000105.000.00.00.H03 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc Làm
1893 1.000362.000.00.00.H03 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc Làm
1894 1.000401.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc Làm
1895 1.001973.000.00.00.H03 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1896 2.000178.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc Làm
1897 2.000839.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc Làm
1898 2.001953.000.00.00.H03 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1899 1.001823.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
1900 1.001966.000.00.00.H03 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1901 1.001978.000.00.00.H03 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1902 1.009811.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc Làm
1903 1.009874.000.00.00.H03 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
1904 2.000148.000.00.00.H03 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
1905 2.000192.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc Làm