CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2290 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
436 2.002286.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
437 2.002288.000.00.00.H03 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
438 1.001777.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
439 1.009463.000.00.00.H03 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
440 2.002624.000.00.00.H03 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông vận tải Hàng Hải
441 2.002625.000.00.00.H03 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Giao thông vận tải Hàng Hải
442 1.001322.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đăng kiểm
443 1.001296.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đăng kiểm
444 1.001677.000.00.00.H03 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
445 1.001693.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
446 1.001770.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
447 1.011812.000.00.00.H03 (Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
448 1.011815.000.00.00.H03 (Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
449 2.002278.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
450 2.002546.000.00.00.H03 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)