CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2283 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
901 2.001959.000.00.00.H03 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
902 1.000154.000.00.00.H03 Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
903 1.000160.000.00.00.H03 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
904 1.000482.000.00.00.H03 Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
905 1.000509.000.00.00.H03 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
906 1.010593.000.00.00.H03 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
907 1.010594.000.00.00.H03 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
908 1.010595.000.00.00.H03 Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
909 1.010596.000.00.00.H03 Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
910 1.009466.000.00.00.H03 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
911 1.000414.000.00.00.H03 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
912 1.000436.000.00.00.H03 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
913 1.000448.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
914 1.000464.000.00.00.H03 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
915 1.000479.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động