CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2291 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.001735.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
107 2.001914.000.00.00.H03 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
108 2.000192.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Ban quản lý các khu công nghiệp Việc Làm
109 1.012301.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
110 1.005461.000.00.00.H03 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
111 1.010832.000.00.00.H03 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
112 2.000655.000.00.00.H03 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng
113 1.011671.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
114 2.000839.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
115 1.009794.000.00.00.H03 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Giao thông vận tải Quản lý chất lượng công trình xây dựng
116 2.002499.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Lĩnh vực xử lý đơn thư
117 1.001266.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
118 1.009973.000.00.00.H03 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
119 1.004132.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
120 1.006871.000.00.00.H03 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng