CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2285 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1201 1.008915.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1202 1.009284.000.00.00.H03 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1203 2.001716.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1204 2.002047.000.00.00.H03 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1205 1.000688.000.00.00.H03 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1206 1.002010.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1207 1.002032.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1208 1.002055.000.00.00.H03 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1209 1.002079.000.00.00.H03 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1210 1.002099.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1211 1.002153.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1212 1.002181.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1213 1.002198.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1214 1.002368.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1215 1.000828.000.00.00.H03 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư