CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2275 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1366 1.013037.000.00.00.H03 Hủy hồ sơ công bố đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Sở Y tế Y tế Dự phòng
1367 2.002683.000.00.00.H03 Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính Sở Y tế Y tế Dự phòng
1368 2.002685.000.00.00.H03 Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính Sở Y tế Y tế Dự phòng
1369 5.001472 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1370 5.001473 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1371 5.001474 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1372 5.001475 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1373 5.001476 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1374 5.001477 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1375 5.001478 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1376 5.001479 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1377 5.001480 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1378 5.001481 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1379 5.001482 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1380 5.001483 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức