CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2275 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1426 6.001405 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên trung cấp lên Lưu trữ viên Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1427 6.001406 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên lên Lưu trữ viên chính Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1428 6.001407 Biệt phái viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1429 6.001409 Xét chuyển chức danh nghề nghiệp viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1430 6.001411 Bổ nhiệm viên chức quản lý Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1431 6.001413 Bổ nhiệm lại viên chức quản lý Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1432 6.001414 Kéo dài thời gian giữ chức vụ đến tuổi nghỉ hưu Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1433 6.001415 Điều động cán bộ, công chức, viên chức trong cơ quan, đơn vị khối nhà nước thuộc tỉnh đến các tỉnh, thành phố; cơ quan, đơn vị Trung ương; khối Đảng, đoàn thể của tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1434 6.001224 Giải thể Phòng công chứng Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chứng
1435 6.001225 Chuyển đổi Phòng công chứng thành Văn phòng công chứng Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chứng
1436 6.001231 Tiếp nhận, cập nhật, giải tỏa thông tin ngăn chặn trong CSDL quốc gia về công chứng Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chứng
1437 6.001304 Trình Đề án thành lập, giải thể, nhập chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính thuộc thẩm quyền UBND tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chính quyền địa phương
1438 5.001151 Ban hành Quyết định công bố danh mục thủ tục hành chính của Chủ tịch UBND cấp tỉnh; Ban hành Quyết định công bố thủ tục hành chính được giao quy định hoặc quy định chi tiết trong văn bản quy phạm pháp luật của các cấp chính quyền trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công tác Văn phòng (Văn phòng Chính phủ)
1439 5.001152 Rà soát, đánh giá chất lượng dữ liệu thủ tục hành chính trên Cơ sở dữ liệu quốc gia Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công tác Văn phòng (Văn phòng Chính phủ)
1440 5.001153 Rà soát, phê duyệt phương án đơn giản hóa thủ tục hành chính theo kế hoạch hàng năm Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công tác Văn phòng (Văn phòng Chính phủ)